Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chơi cờ tướng

Chơi cờ tướng là một trò chơi đòi hỏi tập trung và suy nghĩ, giúp bạn giải tỏa stress và căng thẳng trong cuộc sống.

Biết các từ tiếng Anh trong cờ tướng và nắm vững các từ vựng thuật ngữ không chỉ giúp cho những người yêu thích trò chơi này tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài, chia sẻ với cộng đồng cờ tướng trên toàn thế giới mà còn giúp bạn có thể tham gia các giải đấu và sự kiện cờ tướng quốc tế, từ đó có thể gặp gỡ những người chơi cờ tướng khác, học hỏi kinh nghiệm và giao lưu văn hóa.

Tên các quân cờ tướng

General Quân Tướng
Advisor Quân Sĩ
Chariot Quân Xe
Cannon Quân Pháo
Elephant Quân Tượng
Horse Quân Mã
Soldier Quân Tốt
Chessboard Bàn cờ

 Thuật ngữ chơi cở tướng

Red Đỏ (đi tiên)
Black Đen (đi hậu)
Opening Khai cuộc
Mid-Game Trung cuộc
End-Game Tàn cuộc
Move Nước đi
Soldier Quân Tốt
Chessboard Bàn cờ
Check Chiếu
Checkmate Chiếu Tướng
Stalemate Cờ hòa
Attack Tấn công
Defense Phòng thủ
1st file, 2nd file, 3rd file... Lộ 1, lộ 2, lộ 3...
Left side Cánh trái
Right side Cánh phải
River Sông (hà)
Riverbank Bờ sông
Cross-river Qua hà
PR Cannon Tốt để Pháo
Double Cannons Mate Chiếu Pháo trùng
Double Crossed-river Cannons Song Pháo quá hà

Mô tả các thế trận chơi cờ tướng

Central Cannon Pháo đầu
Elephant Opening Phi Tượng Cục
Horse Opening Khởi Mã Cục
Angel Guide (Pawn Opening) Tiên Nhân Chỉ Lộ
Cross Palace Cannon Quá Cung Pháo
Palcorner Cannon Sĩ Giác Pháo
Side Horse Opening Biên Mã Cục
Edge Pawn Opening Biên Binh Cục
Advisor Opening Thượng Sĩ Cục 
Same Direction Cannon Thuận Pháo
Opposite Direction Cannon Nghịch Pháo
Screen Horses Bình Phong Mã
Sandwiched Horses Phản Cung Mã 
Single Horse Đơn Đề Mã
Palcorner Horse Quải Giác Mã, Xuyên Cung Mã
3-steps Tiger Tam bộ hổ

Đánh giá thế trận chơi cờ tướng

Win Thắng
Lose Thua
Draw Hòa
Winning position Thế thắng
Losing position Thế thua
Superior position Thế thượng phong
Positive position Thế trận chắc chắn
Cramped position Thế trận gò bó
Satisfactory position Thế trận có thể thỏa mãn